Đơn giá cho thuê đất KCN Hoà Bình (giai đoạn 2)
Stt |
CHỨC NĂNG SỬ DỤNG ĐẤT |
Diện tích (m2) |
Mật độ XD (%) |
Diện tích đã cho thuê (m2) |
Đã giới thiệu vị trí đất đã BTGPMB (m2) |
Diện tích đã BTGPMB, chưa sử dụng (m2) |
I |
ĐẤT DỊCH VỤ HÀNH CHÍNH |
12.528 |
50 |
0,00 |
0,00 |
12.528 |
II |
ĐẤT CÔNG TRÌNH ĐẦU MỐI |
41.116 |
|
0,00 |
0,00 |
16.816 |
1 |
TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI |
8.540 |
60 |
0,00 |
0,00 |
6.345 |
2 |
NHÀ MÁY NƯỚC |
5.009 |
60 |
0,00 |
0,00 |
5.009 |
3 |
TRẠM ĐIỆN |
5.462 |
60 |
0,00 |
0,00 |
5.462 |
4 |
HÀNH LANG KỸ THUẬT |
6.801 |
|
0,00 |
0,00 |
0,00 |
5 |
HÀNH LANG AN TOÀN ĐIỆN |
15.304 |
|
0,00 |
0,00 |
0,00 |
III |
ĐẤT NHÀ MÁY XÍ NGHIỆP |
458.552 |
60 |
0,00 |
0,00 |
442.117 |
IV |
ĐẤT GIAO THÔNG |
84.480 |
|
0,00 |
0,00 |
78.355 |
1 |
ĐẤT GIAO THÔNG |
77.645 |
|
|
|
71.520 |
2 |
ĐẤT BÃI ĐỖ XE |
6.835 |
|
0,00 |
0,00 |
6.835 |
V |
ĐẤT CÂY XANH |
103.324 |
|
0,00 |
0,00 |
59.184 |
TỔNG CỘNG |
700.000 |
|
|
|
609.000 |