Đơn giá cho thuê đất tại CCN Đăk La
1. Đơn giá cho thuê đất tại CCN Đăk La
Cụm Công nghiệp ĐăkLa |
Giá tính tiền cho thuê (đồng/m2) |
Giá tính tiền cho thuê (đồng/ha/năm) |
Phí sử dụng hạ tầng
|
Vị trí 1 |
440 |
4.400.000 |
2.875 đồng/m2/năm |
Vị trí 2 |
308 |
3.080.000 |
2.875 đồng/m2/năm |
2. Chỉ tiêu sử dụng đất CCN Đăk La
STT |
CHỨC NĂNG SỬ DỤNG ĐẤT |
Diện tích (m2) |
Mật độ XD (%) |
Diện tích đã cho thuê (m2) |
Đã giới thiệu vị trí đất đã BTGPMB (m2) |
Diện tích đã BTGPMB chưa sử dụng (m2) |
I |
KHU TRUNG TÂM |
20.377,00 |
|
0,00 |
0,00 |
0,00 |
1 |
TRUNG TÂM ĐIỀU HÀNH, ĐÀO TẠO, VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN, DỊCH VỤ, GIỚI THIỆU SẢN PHẨM |
20.377,00 |
50,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
II |
KHU NHÀ MÁY XÍ NGHIỆP (KHU SẢN XUẤT) |
546.161,00 |
|
60.188,30 |
61.861,00 |
37.894,26 |
1 |
NHÓM ĐẤT CN CHẾ BIẾN, SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG |
134.712,00 |
50,00 |
|
32.317,00 |
37.894,26 |
2 |
NHÓM ĐẤT CÔNG NGHIỆP KHÁC (GIA CÔNG CƠ KHÍ, MỘC DÂN DỤNG… ) |
45.615,00 |
50,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
3 |
NHÓM ĐẤT CN SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN NÔNG LÂM SẢN |
365.834,00 |
50,00 |
60.188,30 |
29.544,00 |
0,00 |
III |
CÔNG TRÌNH ĐẦU MỐI |
23.208,00 |
|
0,00 |
0,00 |
0,00 |
1 |
TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI TẬP TRUNG |
5.957,00 |
- |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2 |
TRẠM ĐIỆN |
4.243,00 |
- |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
3 |
BÃI ĐỖ XE |
13.008,00 |
10,00 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
IV |
CÁC KHU CÂY XANH CÁCH LY |
81.333,00 |
|
0,00 |
0,00 |
0,00 |
1 |
CÂY XANH CÁCH LY |
11.969,00 |
|
0,00 |
0,00 |
0,00 |
2 |
CÂY XANH CÁCH LY |
7.733,00 |
|
0,00 |
0,00 |
0,00 |
3 |
CÂY XANH CÁCH LY |
6.920,00 |
|
0,00 |
0,00 |
0,00 |
4 |
CÂY XANH CÁCH LY |
7.653,00 |
|
0,00 |
0,00 |
0,00 |
5 |
CÂY XANH KINH TẾ |
37.462,00 |
|
0,00 |
0,00 |
0,00 |
6 |
CÂY XANH KINH TẾ |
9.596,00 |
|
0,00 |
0,00 |
0,00 |
V |
ĐƯỜNG GIAO THÔNG |
66.721,00 |
|
66.721,00 |
0,00 |
0,00 |
|
TỔNG CỘNG |
737.800,00 |
|
126.909,30 |
61.861,00 |
37.894,26 |